Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprévu


[imprévu]
tính từ
bất ngờ, không dè
Incident imprévu
việc xảy ra bất ngờ
Bonheur imprévu
hạnh phúc bất ngờ
Dépenses imprévues
những món chi tiêu không tính trước
danh từ giống đực
việc bất ngờ, điều bất ngờ, trường hợp bất ngờ
En cas d'imprévu
khi có việc bất ngờ
Aimer l'imprévu
thích sự bất ngờ
phản nghĩa prévu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.