|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impotent
| [impotent] | | tính từ | | | liệt, bại | | | Un vieillard impotent | | một ông già bị liệt | | | Il est impotent d'un bras | | anh ta bị bại một cánh tay | | | Une jambe impotente | | một chân bị bại liệt | | phản nghĩa Ingambe, valide | | danh từ | | | người bị liệt, người bị bại |
|
|
|
|