![](img/dict/02C013DD.png) | [impossible] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể có, không thể được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Solution impossible |
| giải pháp không thể được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une mission impossible |
| nhiệm vụ bất khả thi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des conditions impossibles à remplir |
| những điều kiện không thể thực hiện được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Equation impossible |
| phương trình không có lời giải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rất khó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passage impossible |
| lối đi rất khó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kì quặc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des goûts impossibles |
| có những sở thích kì quặc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân) không chịu nổi, khó chơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractère impossible |
| tính khó chơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | " impossible n'est pas français " |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đối với người Pháp, không có gì là không thể làm được (Na-pô-lê-ông) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Possible, réalisable. Acceptable, supportable |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái không thể được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vaincre l'impossible |
| thắng cái không thể được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander l'impossible |
| yêu cầu những cái không thể được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à cœur vaillant, rien d'impossible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiên cường thì không có gì không làm được |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'impossible, nul n'est tenu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể buộc người ta làm những gì không làm được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'impossible pour... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố gắng hết sức để... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par impossible |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vạn nhất |