Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impossibilité


[impossibilité]
danh từ giống cái
sự không thể, sự không có khả năng
Impossibilité de faire quelque chose
sự không thể làm việc gì
Être dans l'impossibilité matérielle de faire qqch
không có khả năng về vật chất để làm việc gì
điều không thể làm được, điều không thể xảy ra
C'est pour lui une impossibilité
đó là một điều nó không thể làm được
en cas d'impossibilité
trong trường hợp bất đắc dĩ, trong trường hợp bất khả kháng
phản nghĩa Possibilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.