|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imposé
![](img/dict/02C013DD.png) | [imposé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt buộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prix imposé | | giá bắt buộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Exercices imposés (thể thao) phần tập luyện bắt buộc để dự thi (trượt băng, thể dục...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Figures imposées (thể thao) phần trình diễn bắt buộc ở một vài cuộc thi (trượt băng, thể dục...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị đánh thuế | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bị đánh thuế, người nộp thuế | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tập luyện bắt buộc về thể dục |
|
|
|
|