|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importation
![](img/dict/02C013DD.png) | [importation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhập khẩu, sự nhập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Importation entre pays de la Communauté européenne | | sự nhập khẩu giữa các nước thuộc khối Cộng Đồng Châu Âu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Produit d'importation | | sản phẩm nhập khẩu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taxe à l'importation | | thuế nhập khẩu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) hàng nhập khẩu, hàng nhập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | équilibre des importations par rapport aux exportations | | cân bằng giữa hàng xuất khẩu và hàng nhập khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exportation |
|
|
|
|