|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impoli
| [impoli] | | tính từ | | | vô lễ | | | Un enfant impoli | | đứa trẻ vô lễ | | | Il est impoli d'arriver en retard | | nó thật vô lễ khi đến muộn | | | Être impoli avec qqn | | vô lễ với ai | | danh từ | | | đồ mất dạy, đồ đểu cáng | | phản nghĩa Correct, courtois, poli |
|
|
|
|