Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imperméabilité


[imperméabilité]
danh từ giống cái
tính không thấm nước
L'imperméabilité d'un sol
tính không thấm nước của một thứ đất
(nghĩa bóng, văn chương) tính thản nhiên, tính dửng dưng
phản nghĩa Perméabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.