|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impartialité
![](img/dict/02C013DD.png) | [impartialité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính không thiên vị, tính vô tư, tính công minh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire preuve d'impartialité | | chứng tỏ là mình không thiên vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Critiquer avec impartialité | | phê phán vô tư | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Partialité |
|
|
|
|