Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impérial


[impérial]
tính từ
(thuộc) hoàng đế
Famille impériale
hoàng tộc
thượng hạng
Papier impérial
giấy thượng hạng
Serge impériale
hàng xéc thượng hạng
(sử học) (thuộc) đế chế
barbe à l'impériale
chòm râu môi dưới
couronne impériale
(thực vật học) cây bối mẫu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.