Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immaculé


[immaculé]
tính từ
không vết
Blancheur immaculée
màu trắng không vết, màu trắng ngần
(nghĩa bóng) trong trắng
Une âme immaculée
tâm hồn trong trắng
phản nghĩa Maculé, souillé, taché



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.