|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imitable
| [imitable] | | tính từ | | | có thể bắt chước, mô phỏng; hay bắt chước | | | Sa signature est facilement imitable | | chữ kí của anh ấy có thể dễ dàng bắt chước được | | | Un procédé difficilement imitable | | phương pháp khó có thể mô phỏng được | | phản nghĩa Inimitable |
|
|
|
|