|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbriqué
| [imbriqué] | | tính từ | | | xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp, lợp | | | Ecailles imbriquées | | (động vật học) vảy xếp lợp | | | Bractées imbriquées | | (thực vật học) lá bắc lợp | | | chồng chéo (lên nhau), nhằng nhịt (với nhau) | | | Des événements imbriqués | | những sự kiện nhằng nhịt với nhau |
|
|
|
|