Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbriqué


[imbriqué]
tính từ
xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp, lợp
Ecailles imbriquées
(động vật học) vảy xếp lợp
Bractées imbriquées
(thực vật học) lá bắc lợp
chồng chéo (lên nhau), nhằng nhịt (với nhau)
Des événements imbriqués
những sự kiện nhằng nhịt với nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.