|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illimité
| [illimité] | | tính từ | | | vô hạn, vô hạn định | | | Ressources illimitées | | tài nguyên vô hạn | | | Pouvoirs illimités | | quyền lực vô biên | | | Durée illimitée | | thời gian vô hạn định | | phản nghĩa Fini; limité, déterminé | | danh từ giống đực | | | cái vô hạn, cái vô tận |
|
|
|
|