|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ignorance
 | [ignorance] |  | danh từ giống cái | |  | sự dốt nát | |  | Je reconnais mon ignorance sur ce domaine | | tôi nhận ra sự dốt nát của mình về lĩnh vực này | |  | sự không biết | |  | Tenir quelqu'un dans l'ignorance de ce qu'on fait | | không cho ai biết việc mình làm | |  | être d'une ignorance crasse | |  | dốt đặc cán mai |  | phản nghĩa Connaissance. Culture, expérience, instruction. Savoir, science |
|
|
|
|