Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hottée


[hottée]
danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi (lượng chứa)
Une hottée de fruits
một gùi quả
(thân mật) đống, lô
Une hottée d'injures
một lô câu chửi rủa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.