|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hostilité
 | [hostilité] |  | danh từ giống cái | |  | sự thù địch; sự chống đối | |  | Acte d'hostilité | | hành vi thù địch | |  | Regarder qqn avec hostilité | | nhìn ai với vẻ chống đối |  | phản nghĩa Amitié, bienveillance | |  | (số nhiều) chiến sự | |  | Les hostilités ont repris | | chiến sự lại tiếp diễn |
|
|
|
|