|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homologue
![](img/dict/02C013DD.png) | [homologue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) cùng nguồn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) đồng đẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đồng điều | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Hétérologue | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người tương đương, người đồng nhiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ministre des Finances s'est entretenu avec son homologue belge | | ông bộ trưởng bộ tài chính nói chuyện với ông đồng nhiệm Bỉ |
|
|
|
|