|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homicide
![](img/dict/02C013DD.png) | [homicide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) kẻ giết người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (pháp luật) sự giết người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre un homicide involontaire | | phạm tội vô ý giết người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être accusé d'homicide volontaire | | bị buộc tội cố ý giết người | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) giết người |
|
|
|
|