Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hasardé


[hasardé]
tính từ
mạo hiểm
Entreprise hasardée
một sự kinh doanh mạo hiểm
không chắc được, không chắc có kết quả
Démarche hasardée
cuộc vận động không chắc có kết quả
khinh suất
Hypothèse hasardée
giả thuyết khinh suất
(từ cũ; nghĩa cũ) không đúng; không đúng lúc
Expression hasardée
từ ngữ dùng không đúng
Plaisanterie hasardée
lời nói đùa không đúng lúc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.