|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôpital
![](img/dict/02C013DD.png) | [hôpital] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bệnh viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Envoyer un malade dans un hôpital | | đưa bệnh nhân đến bệnh viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôpital militaire | | bệnh viện quân đội; bệnh viện quân y | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôpital des armées | | bệnh viện quân đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôpital psychiatrique | | bệnh viện tâm thần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôpital de campagne | | bệnh viện dã chiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôpital d'isolement; hôpital de contagieux | | bệnh viện lây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hôpital pour enfants | | bệnh viện nhi đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nhà tế bần |
|
|
|
|