Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héroïne


[héroïne]
danh từ giống cái
nữ anh hùng
Mourir en héroïne
chết một cách anh hùng (chết như một nữ anh hùng)
nhân vật nữ chính (trong tác phẩm (văn học), trong một sự kiện)
L'héroïne d'un roman
nhân vật chính của một tác phẩm
L'héroïne du jour
nhân vật đang được chú ý
hêrôin
Des trafiquants d'héroïne
những kẻ buôn bán hêrôin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.