|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héréditaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [héréditaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế tập, thừa kế, cha truyền con nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Droit héréditaire | | quyền thừa kế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Biens héréditaires | | tài sản thừa kế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noblesse héréditaire | | quý tộc thế tập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | di truyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maladie héréditaire | | bệnh di truyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | truyền kiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Haine héréditaire | | mối thù truyền kiếp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ennemi héréditaire | | kẻ thù truyền kiếp | | ![](img/dict/809C2811.png) | prince héréditaire | | ![](img/dict/633CF640.png) | thái tử |
|
|
|
|