Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gué


[gué]
danh từ giống đực
nơi lội qua
Passer un cours d'eau à gué
lội qua sông
sonder le gué
(nghĩa bóng) thăm dò nông sâu
thán từ
vui!
Ô gué!
vui thay!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.