|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frontière
| [frontière] | | danh từ giống cái | | | biên giới | | | Passer la frontière | | vượt biên giới | | | Défendre ses frontières | | bảo vệ biên giới | | | (nghĩa bóng) ranh giới | | | Les frontières des vertus et des vices | | ranh giới giữa đức hạnh và tật xấu | | | Aux frontières de la vie et de la mort | | ở ranh giới giữa sự sống và cái chết | | | sans frontières | | | không biên giới, quốc tế | | Phản nghĩa Centre, intérieur, milieu. | | tính từ | | | (ở) biên giới | | | Province frontière | | tỉnh biên giới | | | Zone frontière | | vùng biên giới |
|
|
|
|