|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frigo
![](img/dict/02C013DD.png) | [frigo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) máy ướp lạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre dans le frigo | | để vào máy ướp lạnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) thịt ướp lạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un kilo de frigo | | một kilogam thịt ướp lạnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | il fait frigo | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) trời lạnh |
|
|
|
|