Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frappé


[frappé]
tính từ
ướp lạnh
Champagne frappé
rượu săm banh ướp lạnh
(thông tục) điên
Il est complètement frappé
hắn hoàn toàn điên rồi
ouvrage frappé au bon coin
công trình rất thành công
temps frappé
(âm nhạc) phách có gõ nhịp
vers bien frappés
câu thơ hùng hồn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.