|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraîcheur
![](img/dict/02C013DD.png) | [fraîcheur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mát mẻ; trời mát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fraîcheur de l'eau | | nước mát mẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fraîcheur du soir | | trời chiều mát mẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tươi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fraîcheur du poisson | | cá tươi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fraîcheur des fleurs | | vẻ tươi của hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fraîcheur du visage | | sắc mặt tươi tỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fraîcheur des impressions | | ấn tượng tươi tắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mới mẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fraîcheur du souvenir | | kỉ niệm mới mẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính trong trắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fraîcheur d'un premier amour | | tính trong trắng của mối tình đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Chaleur, sécheresse; corruption. |
|
|
|
|