Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frôleur


[frôleur]
tính từ
lướt qua, sượt qua
nhẹ nhàng, êm ái
Voix frôleuse de la mère
giọng êm ái của người mẹ
danh từ giống đực
kẻ hay sờ soạng (phụ nữ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.