|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourreau
![](img/dict/02C013DD.png) | [fourreau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao, vỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourreau d'épée | | bao kiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer l'épée du fourreau | | rút kiếm ra khỏi vỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fourreau de parapluie | | bao ô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) bao dương vật (ở ngựa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo dài bó sát người (của nữ) |
|
|
|
|