|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouisseur
![](img/dict/02C013DD.png) | [fouisseur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) đào bới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animaux fouisseurs | | động vật đào bới (đất) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pattes fouisseuses | | chân đào bới | | ![](img/dict/809C2811.png) | bâton fouisseur | | ![](img/dict/633CF640.png) | (dân tộc học) như bâtonàfouir (xem fouir) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | động vật đào bới |
|
|
|
|