|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouiner
![](img/dict/02C013DD.png) | [fouiner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ (thân mật) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lục lọi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fouiner dans une bibliothèque | | lục lạo trong thư viện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xen vào việc người khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'aime pas qu'on vienne fouiner dans ses affaires | | nó không muốn người ta xen vào chuyện của nó |
|
|
|
|