Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forcené


[forcené]
tính từ
điên cuồng, giận dữ
Cris forcenés
tiếng kêu la giận dữ
say mê; kiên trì
Un chasseur forcené
người đi săn say mê
Phản nghĩa Raisonnable, calme
danh từ giống đực
kẻ điên loạn
Travailler comme un forcené
làm việc như một kẻ điên loạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.