Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
figuré


[figuré]
tính từ
tượng hình; diễn tả bằng hình (dấu)
có hình
Chapiteau figuré
mũ cột có hình (người và vật)
hữu hình
Ferment figuré
men hữu hình
(Sens figuré) nghĩa bóng
giàu hình tượng
Style figuré
văn giàu hình tượng
danh từ giống đực
nghĩa bóng
Au propre et au figuré
về nghĩa đen và nghĩa bóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.