|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fermenter
| [fermenter] | | nội động từ | | | lên men. | | | Faire fermenter une substance | | làm lên men một chất | | | (nghĩa bóng) xôn xao náo động | | | La haine fermente dans les esprits | | sự thù hận ấp ủ trong đầu | | Phản nghĩa S'apaiser |
|
|
|
|