|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feinter
![](img/dict/02C013DD.png) | [feinter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) làm động tác giả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un footballeur qui sait feinter | | một cầu thủ bóng đá biết làm động tác giả | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) lừa (đối phương) bằng động tác giả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đánh lừa, lừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Feinter quelqu'un | | đánh lừa ai |
|
|
|
|