|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fantôme
![](img/dict/02C013DD.png) | [fantôme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ma, bóng ma | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison hantée par des fantômes | | nhà bị ma ám, nhà có ma | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apparaître comme un fantôme | | xuất hiện như một bóng ma | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cái mượn dạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fantôme d'ouvrage | | cái mượn dạng là tác phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fantôme de roi | | kẻ mượn dạng là vua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều ám ảnh; ảo ảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người gầy đét; con vật gầy đét | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ma, không có thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gouvernement fantôme | | chính phủ ma | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une compagnie fantôme | | công ty ma |
|
|
|
|