|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facilement
 | [facilement] |  | phó từ | |  | dễ dàng | |  | Cela ne va pas si facilement! | | việc ấy không dễ dàng thế đâu! | |  | ít nhất, ít ra cũng | |  | Il faut facilement trois heures pour y aller | | cần phải mất ít nhất ba tiếng để đi đến đó |  | phản nghĩa Difficilement |
|
|
|
|