|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fédéral
![](img/dict/02C013DD.png) | [fédéral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem fédération I | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Constitution fédérale | | hiến pháp liên bang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime féderal | | chế độ liên bang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | République fédérale | | cộng hoà liên bang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Armée fédérale | | quân đội liên bang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conseil fédéral | | hội đồng liên bang |
|
|
|
|