|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
féconder
| [féconder] | | ngoại động từ | | | thụ tinh | | | thụ thai | | | làm cho màu mỡ, làm cho phì nhiêu (đất) | | | Cours d'eau qui fécondent des terres arides | | dòng nước làm màu mỡ những vùng đất khô cằn | | | (nghĩa bóng) làm cho phong phú | | | Méditation qui féconde l'esprit | | sự ngẫm nghĩ làm cho tinh thần phong phú |
|
|
|
|