| [expédition] |
| danh từ giống cái |
| | sự gửi đồ; đồ gửi đi |
| | Des expéditions égarées par la poste |
| những đồ gửi đi do nhà bưu điện làm lạc |
| phản nghĩa Réception |
| | sự giải quyết |
| | Expédition d'une affaire |
| sự giải quyết một công việc |
| | cuộc viễn chinh |
| | L'expédition d'Egypte |
| cuộc viễn chinh Ai Cập |
| | cuộc thám hiểm |
| | Organiser une expédition scientifique |
| tổ chức một cuộc thám hiểm khoa học |
| | L'expédition africaine |
| cuộc thám hiểm Châu Phi |
| | (luật học, pháp lý) bản sao |
| | L'expédition d'un acte de naissance |
| bản sao giấy khai sinh |
| | L'expédition d'un contrat |
| bản sao của bản hợp đồng |
| | expédition punitive |
| | cuộc chinh phạt |