Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusivité


[exclusivité]
danh từ giống cái
sự độc chiếm; độc quyền
Acheter l'exclusivité d'une marque
độc quyền mua một nhãn hiệu
(điện ảnh) độc quyền chiếu; phim độc quyền
Film en exclusivité
phim độc quyền
(từ cũ, nghĩa cũ) tính chuyên nhất
en exclusivité
riêng cho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.