|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
escorter
| [escorter] | | ngoại động từ | | | hộ vệ; hộ tống; áp giải | | | Escorter un souverain | | hộ vệ một quốc vương | | | Escorter un convoi | | hộ tống một đoàn xe | | | Escorter un prisonnier | | áp giải một tù nhân | | | đi theo | | | Une bande d'enfants m'escorte | | một lũ trẻ con đi theo tôi |
|
|
|
|