Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envoyé


[envoyé]
danh từ giống đực
phái viên
Envoyé spécial
đặc phái viên
vous êtes envoyé du ciel !
anh đến thật đúng lúc!
tính từ
(thông tục) trúng, đích đáng
Une balle bien envoyée
viên đạn trúng đích
Une réponse bien envoyée
câu trả lời đích đáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.