Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envolée


[envolée]
danh từ giống cái
sự bay lên, sự bay đi
(nghĩa bóng) sự bay bổng
Haute envolée littéraire
văn chương bay bổng cao siêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.