|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
envahir
| [envahir] | | ngoại động từ | | | xâm lược, xâm chiếm | | | Envahir un pays | | xâm chiếm một nước | | | tràn ngập | | | La foule envahit les rues | | quần chúng tràn ngập đường phố | | | Les eaux ont envahi toute la région | | nước tràn ngập cả miền |
|
|
|
|