Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enquête


[enquête]
danh từ giống cái
cuộc điều tra
Ouvrir une enquête
mở cuộc điều tra
Clore une enquête
đóng cuộc điều tra, kết thúc điều tra
sự thăm dò, cuộc thăm dò
Enquête d'opinion publique
sự thăm dò công luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.