|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embarrasser
| [embarrasser] | | ngoại động từ | | | làm vướng, làm tắc, làm nghẽn | | | Embarrasser une rue | | làm nghẽn đường phố | | | làm cho lúng túng, làm cho khó nghĩ | | | Votre question m'embarrasse | | câu hỏi của anh làm cho tôi lúng túng | | | làm (cho) rắc rối | | | Embarrasser une affaire | | làm rắc rối một việc | | | (y học) làm (cho) rối loạn | | | Aliments qui embarrassent l'estomac | | thức ăn làm rối loạn tiêu hoá |
|
|
|
|