Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diversité


[diversité]
danh từ giống cái
sự linh tinh, tình trạng nhiều vè
Diversité d'occupations
nhiều việc linh tinh
sự khác nhau
Diversité entre deux opinions
sự khác nhau giữa hai ý kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.