Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
digérer


[digérer]
ngoại động từ
tiêu hoá
(nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ kĩ
(thân mật) chịu đựng
Digérer un affront
chịu đựng một điều nhục, nuốt nhục
(thân mật) tin được
Cela est trop dur à digérer
điều đó khó tin được lắm
estomac qui digérerait du fer
người ấy thì ăn đá cũng tiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.